着帯
ちゃくたい「TRỨ ĐỚI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mang dây đeo dành cho thai phụ

Bảng chia động từ của 着帯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着帯する/ちゃくたいする |
Quá khứ (た) | 着帯した |
Phủ định (未然) | 着帯しない |
Lịch sự (丁寧) | 着帯します |
te (て) | 着帯して |
Khả năng (可能) | 着帯できる |
Thụ động (受身) | 着帯される |
Sai khiến (使役) | 着帯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着帯すられる |
Điều kiện (条件) | 着帯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 着帯しろ |
Ý chí (意向) | 着帯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 着帯するな |
着帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着帯
自着包帯 じちゃくほうたい
băng tự dính (loại băng y tế có khả năng tự dính vào da mà không cần sử dụng keo dán)
着陸地帯 ちゃくりくちたい
hạ cánh khu vực
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
帯 おび たらし たい
việc mang (tính dẫn, hóa trị).
着 ぎ ちゃく
bộ; đến (đâu đó); về đích