Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月後れ つきおくれ
cũ (già) tháng; lùi lại những số (của) một hàng tháng
月遅れ つきおくれ
một tháng hoặc già(cũ) hơn
熟睡する じゅくすい
ngủ say.
月月 つきつき
mỗi tháng
麻睡 ますい
sự mất cảm giác, sự gây mê, sự gây tê
魔睡 ますい まねむ
御睡 おねむ
buồn ngủ