Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
遅れ おくれ
sự muộn; sự chậm trễ
遅遅 ちち
chậm; đi chậm chạp
積遅れ つみおくれ
giao chậm.
手遅れ ておくれ
muộn; chậm trễ
遅れる おくれる
bê trệ
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
立遅れた たちおくれた
lạc hậu.