Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
睡眠時随伴症 すいみんじずいはんしょー
bệnh mất ngủ giả
睡眠時間 すいみんじかん
(một có) cung cấp chỗ ngủ cho những giờ; những giờ (của) giấc ngủ
レム睡眠時随伴症 レムすいみんじずいはんしょー
睡眠 すいみん
việc ngủ; giấc ngủ.
睡眠時無呼吸症候群 すいみんじむこきゅうしょうこうぐん
hội chứng ngưng thở khi ngủ
ノンレム睡眠 ノンレムすいみん
giấc ngủ không chuyển động mắt nhanh
睡眠相 すいみんしょー
giai đoạn ngủ
睡眠ポリグラフ すいみんポリグラフ
đa ký giấc ngủ (psg - polysomnography)