Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
睡眠相 すいみんしょー
giai đoạn ngủ
ポリオ後症候群 ポリオごしょうこうぐん
hội chứng sau bại liệt
睡眠時無呼吸症候群 すいみんじむこきゅうしょうこうぐん
hội chứng ngưng thở khi ngủ
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
血栓後症候群 けっせんごしょうこうぐん
hội chứng hậu huyết khối