Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
督する とくする
chỉ huy, giám sát, dẫn dắt
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
督促する とくそく
đốc thúc; thúc giục
督励する とくれい
cổ vũ; khuyến khích
監督する かんとくする
giám đốc; chỉ đạo; giám sát
不足する ふそく ふそくする
thiếu
自足する じそくする
tự túc.