自足する
じそくする「TỰ TÚC」
Tự túc.

自足する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自足する
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
自足 じそく
Sự tự trị; quyền tự trị
自給自足 じきゅうじそく
Tự cung tự cấp
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自己充足 じこじゅうそく
Khả năng độc lập, sống đôc thân
自己満足 じこまんぞく
sự tự mãn
補足する ほそくする
bổ túc
不足する ふそく ふそくする
thiếu