Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
睦月 むつき
tháng giêng theo âm lịch
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月平均 つきへいきん
trung bình hàng tháng
月経周期 げっけいしゅうき
chu kỳ kinh nguyệt
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
惇睦 あつしあつし
thân thiện và chân thành
睦む むつむ
hòa hợp, hòa thuận, thân thiết
和睦 わぼく
hòa bình