Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
睦月 むつき
tháng giêng theo âm lịch
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月神 つきがみ
deity of the moon, moon god
神月 こうづき
tuần trăng thứ mười
月事 げつじ つきごと
sự thấy kinh, kinh nguyệt
神事 しんじ かみごと じんじ かむこと
những nghi thức shinto
神去月 かみさりづき
tháng 10 âm lịch
神無月 かんなづき かみなづき
tháng mười âm lịch.