Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
睫 まつげ
lông mi
睫毛 まつげ
lông mi.
逆睫 ぎゃくまつげ
sự mọc lông phía trong, chứng lông quặm
眉 まゆ まみえ
lông mày.
逆さ睫 さかまつげ さかさまつげ
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp
眉白 まみじろ マミジロ
lông mày trắng
片眉 かたまゆ
một bên lông mày