Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
瞬間電断 しゅんかんでんだん
sức mạnh đu đưa
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
瞬く またたく しばたたく しばたく まばたく めたたく めばたく
nhấp nháy
瞬発 しゅんぱつ
sức bật, sức phản xạ
瞬停 しゅんてい
mất điện tạm thời
瞬膜 しゅんまく
mí mắt thứ ba
瞬間 しゅんかん
khoảnh khắc