Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瞬間 / 瞬間の しゅんかん / しゅんかんの
instant
瞬停 しゅんてい
mất điện tạm thời
瞬発 しゅんぱつ
sức bật, sức phản xạ
瞬ぐ まじろぐ
chớp mắt, nháy mắt
瞬く またたく しばたたく しばたく まばたく めたたく めばたく
nhấp nháy
瞬時 しゅんじ
khoảnh khắc
瞬間 しゅんかん
瞬殺 しゅんさつ
đánh bại trong tích tắc