Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瞬間中心
瞬間 しゅんかん
khoảnh khắc
瞬く間 またたくま
Trong nháy mắt, trong chớp mắt
瞬間的 しゅんかんてき
tạm thời, tức thời
一瞬間 いっしゅんかん いちしゅんかん
một chốc lát; một tức khắc
人間中心的 にんげんちゅうしんてき
mang tính nhân văn; lấy con người làm trung tâm
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
人間中心主義 にんげんちゅうしんしゅぎ
chủ nghĩa duy con người, hay chủ nghĩa nhân loại trung tâm