瞬く間 またたくま
Trong nháy mắt, trong chớp mắt
一瞬間 いっしゅんかん いちしゅんかん
một chốc lát; một tức khắc
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
瞬間移動 しゅんかんいどう
sự di chuyển tức thời
有意瞬間 ゆういしゅんかん
thời điểm có ý nghĩa
瞬間風速 しゅんかんふうそく
tốc độ gió tức thời
瞬く間に またたくまに
trong nháy mắt