Kết quả tra cứu 瞬間移動
瞬間移動
しゅんかんいどう
「THUẤN GIAN DI ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự di chuyển tức thời

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 瞬間移動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 瞬間移動する/しゅんかんいどうする |
Quá khứ (た) | 瞬間移動した |
Phủ định (未然) | 瞬間移動しない |
Lịch sự (丁寧) | 瞬間移動します |
te (て) | 瞬間移動して |
Khả năng (可能) | 瞬間移動できる |
Thụ động (受身) | 瞬間移動される |
Sai khiến (使役) | 瞬間移動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 瞬間移動すられる |
Điều kiện (条件) | 瞬間移動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 瞬間移動しろ |
Ý chí (意向) | 瞬間移動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 瞬間移動するな |