瞻望
せんぼう「VỌNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhìn xa xăm

Bảng chia động từ của 瞻望
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 瞻望する/せんぼうする |
Quá khứ (た) | 瞻望した |
Phủ định (未然) | 瞻望しない |
Lịch sự (丁寧) | 瞻望します |
te (て) | 瞻望して |
Khả năng (可能) | 瞻望できる |
Thụ động (受身) | 瞻望される |
Sai khiến (使役) | 瞻望させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 瞻望すられる |
Điều kiện (条件) | 瞻望すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 瞻望しろ |
Ý chí (意向) | 瞻望しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 瞻望するな |
瞻望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瞻望
瞻る まばる
chiêm tinh
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
望 ぼう もち
trăng tròn
勢望 せいぼう ぜいもち
sức mạnh và tính phổ biến
望蜀 ぼうしょく
tính không thể thoả mân được; tính tham lam vô độ
望月 もちづき ぼうげつ
trăng rằm
望遠 ぼうえん
thấy (xem) ở (tại) một khoảng cách