瞽者
こしゃ「GIẢ」
☆ Danh từ
Làm mù người

瞽者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瞽者
瞽女 ごぜ
làm mù người ăn xin nữ mà hát hoặc những trò chơi shamisen
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.