Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢久保美緒
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
緒 お しょ ちょ
dây
永久保存版 えいきゅうほぞんばん
phiên bản thường trực, phiên bản vượt thời gian, phiên bản sưu tầm
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).