Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矢作 やはぎ
fletcher, arrow maker
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
紗 しゃ
(tơ) gạc
薄紗 はくさ
mỏng nhẹ như tơ, vải mỏng, lưới
羅紗 ラシャ らしゃ
vải len, vải hàng len
金紗 きんしゃ
tơ crepe
袱紗 ふくさ
gói crepe (nhỏ)
更紗 サラサ さらさ
in (pt: saraca); vải in hoa