Các từ liên quan tới 矢切の渡し (曲)
矢切の渡し やぎりのわたし
Yagiri No Watashi (ferry that has been taking passengers across the Edo river for nearly 400 years)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
切断/曲げ せつだん/まげ
Cắt / uốn cong