Các từ liên quan tới 矢切の渡し (曲)
矢切の渡し やぎりのわたし
phà Yagiri
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
切断/曲げ せつだん/まげ
Cắt / uốn cong
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).