Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
浄水場 じょうすいじょう
nhà máy lọc nước
矢場 やば
nhà chứa, nhà thổ
浄水 じょうすい
làm sạch nước
矢場女 やばおんな
prostitute in a brothel disguised as an archery range
不浄場 ふじょうば
Chỗ bẩn thỉu.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場