Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き矢 ふきや
ống xì đồng (ống sơn xì); ống thổi; mũi tên phóng, phi tiêu
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
矢 や さ
mũi tên.
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
春 はる
mùa xuân