Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢吹鏡石道路
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
矢石 しせき やいし
arrows and stones
吹き矢 ふきや
ống xì đồng (ống sơn xì); ống thổi; mũi tên phóng, phi tiêu
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
石火矢 いしびや
súng bắn đá thời xưa
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.