Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢島名月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
名月 めいげつ
trăng rằm.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
八月大名 はちがつだいみょう
Lãnh chúa tháng 8
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.