Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢崎光圀
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
光陰矢の如し こういんやのごとし
Thời gian trôi nhanh như con thoi.
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
矢 や さ
mũi tên.
光陰矢のごとし こういんやのごとし
thời gian bay như một mũi tên; thời gian và thủy triều không đợi người đàn ông; cuộc sống (thì) ngắn