光陰矢の如し
こういんやのごとし
Thời gian trôi nhanh như con thoi.

光陰矢の如し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光陰矢の如し
光陰矢のごとし こういんやのごとし
thời gian bay như một mũi tên; thời gian và thủy triều không đợi người đàn ông; cuộc sống (thì) ngắn
光陰 こういん
thời gian; ngày đêm
光陰極 こういんきょく
photocathode
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
如し ごとし
ví như; giống như; như là; tương tự