Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢板市
矢板 やいた
Cọc ván thép/ Ván cừ Larsen (Xây dựng)
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
羽子板市 はごいたいち
battledore fair