Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢柄投げ
矢柄 やがら
chỗ cầm (của) một mũi tên
赤矢柄 あかやがら アカヤガラ
cá chìa vôi đỏ
青矢柄 あおやがら アオヤガラ
Fistularia commersonii (loài cá biển thuộc chi Fistularia trong họ Fistulariidae)
矢柄責め やがらぜめ
torture in which the victim is whipped with arrow shafts
投げ なげ
Cú ném; cú quật
投げ縄 なげなわ
dây thòng lọng
裏投げ うらなげ
một chiêu thức ném trong judo
投げ物 なげもの
Hàng hóa bán phá giá; hàng hóa bán tống bán tháo.