矢面
やおもて「THỈ DIỆN」
(vị trí) bị hướng mũi nhọn vào
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vị trí tiếp nhận những lời chỉ trích và câu hỏi trực tiếp của đối phương

矢面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矢面
矢面に立つ やおもてにたつ
Đứng ở lập trường của bản thân nhận sự phê phán, đổ lỗi chỉ trích, câu hỏi của mọi người
矢状面 しじょうめん
mặt phẳng đứng dọc
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
矢 や さ
mũi tên.
矢線 やせん
đường mũi tên
征矢 そや
sử dụng mũi tên, bình tĩnh từ chiến trường
矢絣 やがすり
lấy làm mẫu giống với cái đó (của) những lông chim mũi tên