Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢藤あき
吹き矢 ふきや
ống xì đồng (ống sơn xì); ống thổi; mũi tên phóng, phi tiêu
矢 や さ
mũi tên.
的矢かき まとやかき
Matoya Oyster (from Matoya bay, Mie-ken)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
下向き矢印 したむきやじるし
mũi tên chỉ xuống
矢跡 やあと
wedge marks in stone (usu. remaining from stone-splitting, now used for visual effect)
矢作 やはぎ
fletcher, arrow maker
狐矢 きつねや
stray arrow