的矢かき
まとやかき「ĐÍCH THỈ」
☆ Danh từ
Matoya Oyster (from Matoya bay, Mie-ken)

的矢かき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 的矢かき
的矢 まとや
arrow and target
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
吹き矢 ふきや
ống xì đồng (ống sơn xì); ống thổi; mũi tên phóng, phi tiêu
矢 や さ
mũi tên.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
下向き矢印 したむきやじるし
mũi tên chỉ xuống
矢線 やせん
đường mũi tên