Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
市町村 しちょうそん
thành phố, thị trấn và làng mạc; đơn vị hành chính địa phương cấp cơ sở của Nhật Bản
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố
町域 ちょういき
most specific part of an address (postal term), neighbourhood