Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢野未夏
夏野 なつの
cánh đồng mùa hè; cánh đồng cỏ xanh tươi mùa hè
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
未開野蛮 みかいやばん
hoang sơ và chưa được khai hóa, thô lỗ và thiếu văn minh
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
夏 か げ なつ
hạ