未開野蛮
みかいやばん「VỊ KHAI DÃ MAN」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Hoang sơ và chưa được khai hóa, thô lỗ và thiếu văn minh
その島は未開野蛮な場所だと昔は考えられていた。
Hòn đảo đó từng được cho là một nơi hoang sơ và chưa được khai hóa.

未開野蛮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未開野蛮
野蛮 やばん
dã man
野蛮国 やばんこく
đất nước không văn minh, man rợ
野蛮人 やばんじん やばんにん
Người man di
未開 みかい
thuộc vùng hoang dã; thuộc vùng lạc hậu; chưa được khai hoá; không văn minh
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
未開封 みかいふう
chưa bóc vỏ , chưa mở
未開国 みかいこく
nước chưa được khai hóa
未開地 みかいち
tấn công đất (man rợ); ngược lại là vùng; vùng không phát triển