Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知っている限り しっているかぎり
theo như tôi biết
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ある限り あるかぎり
miễn là
限り有る かぎりある
có hạn; có chừng; hạn chế
有る限り あるかぎり
mọi thứ (ở đó)
限り かぎり
giới hạn; hạn chế; hạn
知り得る しりえる
nhận biết
知り渡る しりわたる
được nhiều người biết đến