Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 知っとるケ
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知っている しっている
để biết
知る人ぞ知る しるひとぞしる
Nhanh chóng nổi tiếng
知る しる
biết
槍ケ岳 やりがだけ
(núi trong chức quận trưởng nagano)
数ケ月 すうかげつ
vài tháng
勝手知ったる かってしったる
quen thuộc, hiểu rõ