Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拠点 きょてん
cứ điểm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
発信拠点 はっしんきょてん
điểm truyền tin
複数拠点 ふくすうきょてん
nhiều điểm
開発拠点 かいはつきょてん
cơ sở phát triển
生産拠点 せいさんきょてん
cơ sở sản xuất
拠点空港 きょてんくうこう
sân bay trung tâm
国内拠点 こくないきょてん
domestic locations (e.g. of a company), domestic bases