知らす
しらす「TRI」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Thông báo

Bảng chia động từ của 知らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 知らす/しらすす |
Quá khứ (た) | 知らした |
Phủ định (未然) | 知らさない |
Lịch sự (丁寧) | 知らします |
te (て) | 知らして |
Khả năng (可能) | 知らせる |
Thụ động (受身) | 知らされる |
Sai khiến (使役) | 知らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 知らす |
Điều kiện (条件) | 知らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 知らせ |
Ý chí (意向) | 知らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 知らすな |
知らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知らす
思い知らす おもいしらす
thấm thía; cảm nhận được
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra
知らず しらず
không biết
知らせ しらせ
thông báo; tin
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết