思い知らす
おもいしらす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Thấm thía; cảm nhận được

Bảng chia động từ của 思い知らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い知らす/おもいしらすす |
Quá khứ (た) | 思い知らした |
Phủ định (未然) | 思い知らさない |
Lịch sự (丁寧) | 思い知らします |
te (て) | 思い知らして |
Khả năng (可能) | 思い知らせる |
Thụ động (受身) | 思い知らされる |
Sai khiến (使役) | 思い知らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い知らす |
Điều kiện (条件) | 思い知らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い知らせ |
Ý chí (意向) | 思い知らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い知らすな |
思い知らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い知らす
思い知る おもいしる
nhận ra, nhận thức rõ, hiểu rõ, thấm thía, thấu hiểu, thức tỉnh, tỉnh ngộ
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い知らせる おもいしらせる
có một báo thù trên (về); có thậm chí với; để làm người nào đó thực thi
知らす しらす
thông báo
思い巡らす おもいめぐらす
sự suy nghĩ cặn kẽ, sự suy nghĩ kĩ
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思いを晴らす おもいをはらす
to get one's revenge