Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知り人 しりびと
người quen
物知り ものしり
người được thông tin kỹ; đi bộ từ điển; kiến thức rộng lớn
訳知り わけしり
người giàu kinh nghiệm xử thế
見知り みしり
sự đoán nhận; hiểu biết
がたり
sầm; ầm; rầm.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
がりがり
gầy gò
知り渡る しりわたる
được nhiều người biết đến