知勇
ちゆう「TRI DŨNG」
☆ Danh từ
Tính khôn ngoan và sự can đảm; trí dũng

知勇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知勇
知勇兼備 ちゆうけんび
văn võ song toàn
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
知余って勇足らず ちあまってゆうたらず ちよっていさむたらず
để (thì) khôn ngoan quá để (thì) dày (dạn)
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
勇兵 ゆうへい
người lính dũng cảm
勇決 ゆうけつ いさむけっ
tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát