Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 知来乙駅
乙 おつ きのと
Ất (can); bên B (hợp đồng)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
乙仲 おつなか
Môi giới cho thuê tàu
乙夜 いつや おつや
canh hai (khoảng từ 9 đến 11 giờ tối)
独乙 どくきのと
đức
不乙 ふきのと
rất chân thành là của bạn
乙矢 おとや
mũi tên có lông cong về bên phải (mũi tên thứ hai trong số hai mũi tên được bắn)
乙女 おとめ
con gái; thiếu nữ; trinh nữ; cô gái nhỏ