知略
ちりゃく「TRI LƯỢC」
☆ Danh từ
Tài khéo léo; tính chất khéo léo
Tài xoay xở, tài tháo vát, tài vặt
Sự cai trị, sự thống trị, sự cai quản; nhiệm vụ cai quản

知略 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知略
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
略 ほぼ りゃく
sự lược bỏ
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết
知知武 ちちぶ チチブ
dusky tripletooth goby (Tridentiger obscurus)
領略 りょうりゃく
hiểu, lĩnh hội, nhận biết thấu đáo