Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知知武
ちちぶ チチブ
dusky tripletooth goby (Tridentiger obscurus)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết
知 ち
kiến thức cao
無知の知 むちのち
wisdom to realize one's own ignorance
自知 じち
sự hiểu biết bản thân
熱知 ねつち
Nắm rõ
「TRI TRI VŨ」
Đăng nhập để xem giải thích