Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知的財産 ちてきざいさん
tài sản trí tuệ
専門職 せんもんしょく
nghề nghiệp chuyên môn
専門的知識 せんもんてきちしき
kiến thức có tính chuyên môn;kiến thức chuyên môn
知的財産権 ちてきざいさんけん
quyền sở hữu trí tuệ
専門的 せんもんてき
mang tính chuyên môn, thuộc chuyên môn
専門知識 せんもんちしき
kiến thức chuyên môn
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
知的職業 ちてきしょくぎょう
intellectual occupation, intellectual profession, learned profession