専門的知識
せんもんてきちしき
☆ Danh từ
Kiến thức có tính chuyên môn;kiến thức chuyên môn

専門的知識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専門的知識
専門知識 せんもんちしき
kiến thức chuyên môn
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
専門的 せんもんてき
mang tính chuyên môn, thuộc chuyên môn
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
専門 せんもん
chuyên môn.
知識 ちしき
chữ nghĩa
専門外 せんもんがい
ngoài lĩnh vực chuyên môn
専門職 せんもんしょく
nghề nghiệp chuyên môn