知育
ちいく「TRI DỤC」
☆ Danh từ
Trí dục.

Từ trái nghĩa của 知育
知育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知育
知育偏重 ちいくへんちょう
too much intellectual training, overemphasis on intellectual education
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
知的障害者教育 ちてきしょうがいしゃきょういく
giáo dục cho người thiểu năng trí tuệ
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).