Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
知能 ちのう
trí thông minh
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指数 しすう
hạn mức.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
未知数(⇔既知数) みちすー(⇔きちすー)
biến số
知能的 ちのうてき
thông minh, sáng dạ, nhanh trí
知能テスト ちのうテスト
kiểm tra trí tuệ