豆知識
まめちしき「ĐẬU TRI THỨC」
☆ Danh từ
Kiến thức nhỏ nhặt (nhưng sẽ hữu ích nếu biết được)

豆知識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豆知識
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
知識 ちしき
chữ nghĩa
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
知識木 ちしきぎ
cây tri thức
知識化 ちしきか
nhà trí thức.
知識人 ちしきじん
Là người có kiến thức và học vấn cao
新知識 しんちしき
kiến thức mới