参照 さんしょう
sự tham chiếu; sự tham khảo; tham chiếu; tham khảo
識別子参照値 しきべつしさんしょうち
giá trị tham chiếu định danh
識別子参照並び しきべつしさんしょうならび
danh sách tham chiếu định danh
参照線 さんしょうせん
dòng tham chiếu
参照権 さんしょうけん
quyền truy cập
参照アクセス さんしょうアクセス
tham khảo tài liệu